Contents
- 1 Đánh giá VinFast Fadil về kích thước, trọng lượng
- 1.1 La-zăng làm từ chất liệu cao cấp
- 1.2 Trụ B màu đen thể hiện sự sang trọng
- 1.3 Trang bị lốp dự phòng tiện lợi
- 1.4 Đa dạng về màu sắc
- 1.5 Nội thất VinFast Fadil thoải mái, tiện nghi
- 1.6 Cấu hình ghế thông minh, làm từ chất liệu cao cấp
- 1.7 Vô lăng bọc da, tích hợp nhiều chế độ
- 1.8 Trang bị đầy đủ tiện ích giải trí
- 1.9 Động cơ vận hành êm ái, an toàn
- 1.10 Động cơ 1,4L mạnh mẽ
- 1.11 Tiêu hao nhiên liệu ở mức tối ưu
- 1.12 Trang bị các hệ thống trợ lái tiên tiến
- 2 Đánh giá xe Fadil của VinFast về hệ thống an toàn, tiện ích
- 3 Showroom VinFast 3s Lê Văn Việt:
Đánh giá VinFast Fadil về kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn |
Nâng cao |
Cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.676 x 1.632 x 1.530 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.385 |
||
Tải trọng (kg) |
993/386 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn |
Nâng cao |
Cao cấp |
|
Đèn pha |
Chiếu xa & chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Điều chỉnh góc chiếu sáng |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Halogen |
Halogen |
LED |
|
Đèn sương mù trước |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn hậu |
Halogen |
Halogen |
Viền LED |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, Gập điện |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng sấy gương |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
Có |
Có |
Có |
|
Kích thước lốp |
185/55R15 |
185/55R15 |
185/55R15 |
|
La-zăng |
Hợp kim nhôm 15 inch |
Hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu |
|
Lốp dự phòng |
Có |
Có |
Có |
|
Kính cửa sổ chỉnh điện |
4 cửa, lên/ xuống một chạm kính lái |
4 cửa, lên/ xuống một chạm kính lái |
4 cửa, lên/ xuống một chạm kính lái |
|
Trụ B sang trọng |
Không |
Có |
Có |
|
Màu xe |
Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
La-zăng làm từ chất liệu cao cấp
Trụ B màu đen thể hiện sự sang trọng
Trang bị lốp dự phòng tiện lợi
Đa dạng về màu sắc
Nội thất VinFast Fadil thoải mái, tiện nghi
Nội thất |
Tiêu chuẩn |
Nâng cao |
Cao cấp |
|
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
|
Màu nội thất |
Màu Đen |
Màu Đen |
Màu Đen |
|
Cấu hình ghế |
Vật liệu bọc ghế |
Da tổng hợp |
Da tổng hợp |
Da tổng hợp |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
|
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
|
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Có |
Có |
Có |
|
Vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bọc da |
Không |
Có |
Có |
|
Tích hợp phím điều khiển âm thành, đàm thoại rảnh tay |
Không |
Có |
Có |
|
Màn hình đa thông tin |
Không |
Màn hình cảm ứng 7’’, kết nối điện thoại Apple CarPlay |
Màn hình cảm ứng 7’’, kết nối điện thoại Apple CarPlay |
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Tự động cảm biến độ ẩm |
|
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, 6 loa |
AM/FM, MP3, 6 loa |
AM/FM, MP3, 6 loa |
|
Cổng USB |
1 cổng |
2 cổng |
2 cổng |
|
Kết nối Bluetooth, đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
|
Gương trên tấm chắn nắng |
Bên lái |
Bên lái |
Bên lái |
|
Đèn trần trước/ sau |
Có |
Có |
Có |
|
Thảm lót sàn |
Có |
Có |
Có |
Cấu hình ghế thông minh, làm từ chất liệu cao cấp
Vô lăng bọc da, tích hợp nhiều chế độ
Trang bị đầy đủ tiện ích giải trí
Động cơ vận hành êm ái, an toàn
Động cơ |
Tiêu chuẩn |
Nâng cao |
Cao cấp |
|
Động cơ |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.399 |
||
Loại động cơ |
1,4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
|||
Công suất tối đa (Hp/rpm) |
98/6.200 |
|||
Mô men xoắn cực đại |
128/4.400 |
|||
Hộp số |
Tự động vô cấp, CVT |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
32 |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) |
5,85 |
|||
Dẫn động |
Cầu trước – FWB |
|||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
|||
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
|||
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |