|
Chiều dài cơ sở |
|
Dung tích khoang hành lý |
|
Mô-men xoắn cực đại |
|
Thời gian nạp pin nhanh nhất |
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x Cao (mm) | Chiều dài cơ sở | Khoảng sáng gầm xe không tải | Bán kính quay vòng |
3.767 x 1.680 x 1.790 | 2.520 mm | 165 mm | 5,1 m |
Dung tích khoang hành lý | Số chỗ ngồi | Công suất tối đa | Mô men xoắn cực đại |
2,6 m3 | 02 chỗ | 30 kW | 110 Nm |
Quãng đường di chuyển (NEDC) | Dung lượng pin khả dụng | Công suất sạc nhanh DC tối đa | Thời gian nạp pin nhanh nhất |
150 km/sạc đầy | 17 kWh | 19,4 kW | 42 phút (10% – 70%) |
Thông Tin chi tiết
Cách mạng xanh trong vận tải hàng hóa
EC Van tiên phong mang đến giải pháp vận chuyển thương mại đột phá, nổi bật với khả năng vận hành linh hoạt, êm ái và tiết kiệm chi phí. Sở hữu thiết kế hiện đại, tiện dụng cùng bảng màu ngoại thất với 4 lựa chọn nổi bật Xanh – Vàng – Trắng – Đỏ, EC Van không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là đối tác tin cậy, phương tiện sinh kế phù hợp cho kinh tế hộ gia đình, doanh nghiệp.
Đầu xe
Phần đầu xe EC Van có thiết kế đơn giản nhưng mang tính hiệu quả cao, với kính lái mở rộng tầm nhìn cỡ lớn và hệ thống đèn chiếu sáng halogen, cùng logo chữ V đặc trưng.
Thân xe
Thân xe EC Van được thiết kế nhỏ gọn nhưng có sức chứa lên tới 2.600 lít, phù hợp vận chuyển nội đô.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe vuông vắn với thùng xe cao được mở rộng, giúp tối ưu khả năng vận chuyển hàng.
(*)Lưu ý: Màu sắc của xe phiên bản tiền thương mại. Màu sắc phiên bản thương mại có thể thay đổi.
(*)Lưu ý:
- Hình ảnh xe phiên bản tiền thương mại. Phiên bản thương mại có thể có một số điểm khác biệt.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Quãng đường di chuyển được tính toán dựa trên kết quả kiểm định theo quy chuẩn toàn cầu (NEDC). Quãng đường di chuyển thực tế có thể thay đổi so với kết quả kiểm định, phụ thuộc vào tốc độ lái xe, nhiệt độ, địa hình, thói quen sử dụng của người lái, chế độ lái được cài đặt, số lượng hành khách, tải trọng hàng hóa, và các điều kiện giao thông khác.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.